STT |
Tên dự án/Tên gói thầu |
Địa điểm
xây dựng |
Dự kiến
Tổng mức đầu tư của dự án
(tỷ đồng) |
Thời gian
khởi công |
Nguồn vốn |
I |
Công trình do phường làm chủ đầu tư |
|
92.60 |
|
|
A |
Dự án hạ tầng kỹ thuật đô thị và giao thông đô thị |
|
67.80 |
|
|
1 |
Đường Phùng Quán |
tổ 9 |
5.00 |
2018-2020 |
|
2 |
Đương bê tông và mương thoát nước 203 Nguyễn Tất Thành( kiệt Hoa Vịt) |
tổ 5 |
1.00 |
2018-2020 |
|
3 |
Hệ thống mương thoát nước và đường
bê tông kiệt 237 NTT( kiệt ông Trung) |
tổ 5 |
1.20 |
2018-2020 |
|
4 |
Mương thoát nước đường Nguyễn Hữu Cảnh và kiệt 50 Dương Thiệu Tước. |
tổ 2 |
1.20 |
2018-2020 |
|
5 |
Cầu khe kiệt 237 Nguyễn Tất Thành
( ông Khánh) |
tổ 5 |
0.80 |
2018-2020 |
|
6 |
Cầu khe kiệt Khúc Thừa Dụ (cầu ông Nga) |
tổ 6 |
1.50 |
2018-2020 |
|
7 |
Cầu khe kiệt 78 Nguyễn Tất Thành( cầu Mụ Hạnh) |
tổ 6 |
1.50 |
2018-2020 |
|
8 |
Hệ thống mương thoát nước kiệt 325 Nguyễn Tất Thành( kiệt ông Phùng) |
tổ 10 |
1.10 |
2018-2020 |
|
9 |
Hệ thống mương thoát nước kiệt 333 Nguyễn Tất Thành( kiệt ông Quýt) |
tổ 10 |
1.10 |
2018-2020 |
|
10 |
Hệ thống mương thoát nước kiệt 343 Nguyễn Tất Thành( kiệt ông Nghỉ) |
tổ 10 |
1.10 |
2018-2020 |
|
11 |
Hệ thống mương thoát nước kiệt 345 Nguyễn Tất Thành( kiệt ông Đồng) |
tổ 10 |
1.10 |
2018-2020 |
|
12 |
Hệ thống mương thoát nước kiệt 363 Nguyễn Tất Thành( ông Tửu) |
tổ 10 |
1.10 |
2018-2020 |
|
|
Hệ thống mương thoát nước kiệt 383 Nguyễn Tất Thành( ông Đô) |
tổ 10 |
1.10 |
2018-2020 |
|
13 |
Hệ thống mương thoát nước kiệt 395 Nguyễn Tất Thành( ông Tuấn) |
tổ 11 |
1.10 |
2018-2020 |
|
14 |
Hệ thống mương thoát nước kiệt 405 Nguyễn Tất Thành( kiệt ông Thừa) |
tổ 11 |
1.10 |
2018-2020 |
|
15 |
Hệ thống mương thoát nước kiệt 108 Khúc Thừa Dụ (ông Bồi) |
tổ 7 |
1.10 |
2018-2020 |
|
16 |
Hệ thống mương thoát nước kiệt 78 Khúc Thừa Dụ( kiệt Bà Hạnh) |
tổ 6 |
1.10 |
2018-2020 |
|
17 |
Hệ thống mương thoát nước kiệt 66 Khúc Thừa Dụ( ông Nga) |
tổ 6 |
1.10 |
2018-2020 |
|
18 |
Mương thoát nước kiệt 269 NTT
Mương thoát nước 116 Khúc Thừa Dụ đoạn ngang
đến nhà ông Huấn |
tổ 6+ tổ 10 |
0.70 |
2018-2020 |
|
19 |
Đường bê tông khu vực xuân Chánh |
tổ 12 |
2.00 |
2018-2020 |
|
20 |
Hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật khu dân Cư Vịnh Mộc |
tổ 4 |
5.00 |
2018-2020 |
|
21 |
Thảm nhựa và thoát nước đường Phùng Lưu đoạn từ ngã tư đường Bùi Xuân Phái đến nhà Ông Huỳnh Đức Hòa |
tổ 3 |
2.90 |
2018-2020 |
|
22 |
Thảm nhựa và thoát nước đường Phùng Lưu đoạn từ ngã tư đường Bùi Xuân Phái đến đường Dương Thiệu Tước |
tổ 4 |
2.40 |
2018-2020 |
|
23 |
Cấp điện cấp nước khu dân cư Vịnh Mộc giai đoạn 1,2 và 3 |
tổ 4 |
1.50 |
2018-2020 |
|
24 |
Nâng cấp mở rộng Đường bê tông Dương Thiệu Tước đoạn từ Cống bạc đến giáp phương An Tây |
tổ 2 |
1.00 |
2018-2020 |
|
25 |
Cầu kiệt 1 An Thường Công Chúa |
tổ 6 |
1.50 |
2018-2020 |
|
26 |
Thảm nhựa và mương thoát nước đường An Thường Công Chúa |
tổ 7 |
2.50 |
2018-2020 |
|
27 |
Đường bê tông Nghĩa trang phường
( đoạn từ Cổng chào tổ 12 đến Ranh giới phường Thủy Phương) |
tổ 12 |
1.20 |
2018-2020 |
|
28 |
Đường bê tông đập Mụ Diệm |
tổ 10 |
2.20 |
2018-2020 |
|
29 |
Đường Phùng Lưu ( đoạn từ Trưng Nữ Vương đến đường vào Sân Golf) |
tổ 3 |
5.00 |
2018-2020 |
|
30 |
Điện chiếu sáng toàn phường |
tổ 3 |
6.00 |
2018-2020 |
|
31 |
Kè đường Khúc Thừa Dụ |
|
6.00 |
2018-2020 |
|
32 |
Đường bê tông đoạn cuối 152 Nguyễn Hữu Cảnh đến Cầu vào chùa Diệu Viên + đường bê tông và Mương nước hẻm1/50 Dương Thiệu Tước |
tổ 3 |
3.00 |
2018-2020 |
|
|
Bê tông kiệt 44 Phùng Quán |
tổ 9 |
0.60 |
2018-2020 |
|
B |
Dự án giáo dục + y tế |
|
14.10 |
|
|
1 |
Sơn, thay gạch dãy nhà 2 tầng trường THCS Thủy Dương + sơn dãy 8 phòng học |
tổ 7 |
1.10 |
2018-2020 |
|
2 |
6 phòng học trường Mầm non Thủy Dương |
tổ 5 |
4.5 |
2018-2020 |
|
3 |
2 Phòng học Trường tiểu học Thủy Dương |
tổ 3 |
1.30 |
2018-2020 |
|
4 |
Sân trường tiểu học Thanh Tân |
tổ 7 |
0.60 |
2018-2020 |
|
5 |
03 phòng học trường tiểu học Thủy Dương
( cơ sở Xuân Chánh) |
tổ 12 |
1.20 |
2018-2020 |
|
6 |
Phòng khám trạm y tế phường |
tổ 5 |
1.30 |
2018-2020 |
|
7 |
Nhà đa chức năng trường tiểu học Thủy Dương |
tổ 5 |
2.50 |
2018-2020 |
|
|
2 phòng chuyên môn trường THCS Thủy Dương |
tổ 7 |
0.80 |
|
|
|
Nâng cấp Lát gạch nền nhà Đa chức năng trường THCS Thủy Dương. |
tổ 7 |
0.80 |
|
|
C |
Dự án sữa chữa trụ sở cơ quan |
|
3.20 |
|
|
1 |
Tường rào nhà xe Đảng Ủy-HĐND-UBND |
tổ 1 |
0.90 |
2018-2020 |
|
2 |
Sữa chữa nâng cấp trụ sở làm việc Đảng Ủy-Mặt trận và các Đoàn thể |
tổ 1 |
0.90 |
2018-2020 |
|
3 |
Xây dựng nhà vệ sinh kho lưu trữ hồ sơ UBND phường. |
tổ 1 |
0.90 |
2018-2020 |
|
|
Nhà Trực Ban Bảo vệ dân phố |
tổ 5 |
0.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
D |
Dự án văn hóa, thể thao |
|
7.50 |
|
|
1 |
Sân bóng đá phường Thủy Dương |
tổ 8 |
4.50 |
2018-2020 |
|
2 |
Cổng chào khu vực 1 |
tổ 3 |
0.50 |
2018-2020 |
|
|
Nâng cấp sân đình làng+ bờ kè đường Nội bộ
hồ sen trước Đình làng |
tổ 7 |
2.00 |
2018-2020 |
|
|
tường rào Sân nhà Văn hóa tổ 7 |
tổ 7 |
0.50 |
|
|
II |
Công trình do tỉnh, thị xã làm chủ đầu tư: |
|
69.40 |
|
|
|
Kè sông Lợi Nông |
|
10.00 |
2018-2020 |
|
|
đường Khúc Thừa Dụ |
|
16.00 |
2018-2020 |
|
|
Đường Phùng Quán |
|
20.00 |
2018-2020 |
|
|
HTKT khu dân cư LKCIC8(GDD3) |
|
9.80 |
2018-2020 |
|
|
HTKT khu dân cư hói Cây Sen(GDD4) |
|
9.80 |
2018-2020 |
|
|
HTKT khu dân cư LKCIC8(GDD4) |
|
9.80 |
2018-2020 |
|
|
Sữa chữa nâng cấp đê bao Nam Sông Hương |
|
4.00 |
2018-2020 |
|